Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thêm ngày tháng hoặc năm) ò Ký tự ký âm ò trong tiếng Dahalo hàːɗò mũi tên Dahalo Swadesh List, (please provide the title of the work)‎[6] (bằng tiếng…
    15 kB (1.609 từ) - 22:00, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • Plattmakers – The Low German Dictionary‎[1] (bằng tiếng Anh), (cần thêm ngày tháng hoặc năm) Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: ö IPA: /ø/ (âm vị, tên chữ cái)…
    16 kB (1.644 từ) - 22:03, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. май ― maj ― tháng Năm (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв…
    89 kB (13.453 từ) - 08:16, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia. Май ― May ― Tháng Năm (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ…
    87 kB (14.380 từ) - 08:14, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. Ноябрь ― Nojabrʲ ― tháng Mười một (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ…
    84 kB (13.882 từ) - 08:13, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. ноябрь ― noyabr ― tháng 11 (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв…
    62 kB (10.220 từ) - 07:59, ngày 22 tháng 2 năm 2024