Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • từ trong cơ thể thực vật. Đâm chồi. Đâm rễ. (Kng.) . Sinh ra, chuyển sang trạng thái khác, thường là xấu đi. Đâm cáu. Đâm hư. Thấy ấp úng đâm nghi. Không…
    2 kB (283 từ) - 11:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tư bản, thực dân. Các banh ở Côn Đảo. (Địa phương) Bóng. Đá banh. banh (Địa phương) (Thường dùng phụ sau động từ) Tan tành, vụn nát. Phá banh ấp chiến lược…
    2 kB (272 từ) - 21:02, ngày 5 tháng 5 năm 2017