Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • phiên âm thành “nương” 娘: nương, lang 孃: nương, tường 嬢: nương 碭: đãng, nương, nãng 砀: đãng, nương, nãng 娘: nương 孃: nương 碭: nương, nãng (trợ giúp hiển…
    1 kB (201 từ) - 01:49, ngày 15 tháng 1 năm 2023
  • nương nương Tiếng tôn xưng một người đàn bà quyền quý, cao sang. Xin tùy nương nương quyết định. Hoàng hậu nương nương. Cầm, nắm nhẹ nhàng, tránh làm hỏng…
    517 byte (50 từ) - 01:46, ngày 15 tháng 1 năm 2023
  • Như nương cậy "nương tựa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    161 byte (18 từ) - 18:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nương náu Ẩn, lánh vào một nơi, và nhờ vào sự che chở. Nương náu trong rừng . Những là nương náu qua thì (Truyện Kiều) "nương náu", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    411 byte (40 từ) - 18:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nương cậy nương tựa. Nhờ vả. nương nhờ "nương cậy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    221 byte (23 từ) - 08:51, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • ruộng nương Ruộng nói chung. Chăm sóc ruộng nương. "ruộng nương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (24 từ) - 14:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hoa nương Như hoa mại nương. 花娘 đĩ…
    186 byte (9 từ) - 05:42, ngày 4 tháng 4 năm 2018
  • Như nương cậy "nương nhờ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    161 byte (18 từ) - 19:44, ngày 20 tháng 9 năm 2011
  • nương tay Cẩn thận, nhẹ tay. Cần nương tay, đó là hòm cốc chén. "nương tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    245 byte (29 từ) - 08:50, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • nương rẫy Ruộng ở đồi núi. "nương rẫy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    202 byte (21 từ) - 18:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • làm nương Như làm rẫy "làm nương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    185 byte (20 từ) - 04:49, ngày 6 tháng 9 năm 2021
  • phát nương Chặt cây cỏ hoang để làm nương. "phát nương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    210 byte (24 từ) - 00:21, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • kiều nương Người đàn bà đẹp (cũ). "kiều nương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    213 byte (22 từ) - 08:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nương thân (ít dùng) Ở nhờ để tìm sự che chở, giúp đỡ. bơ vơ, không chốn nương thân Nương thân, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông…
    266 byte (35 từ) - 10:02, ngày 28 tháng 2 năm 2023
  • gia, nương Cha mẹ. Tiếng xưng hô có ý tôn kính. "gia, nương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (26 từ) - 21:32, ngày 23 tháng 9 năm 2011
  • nương bóng Dựa, nhờ vào người khác. "nương bóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    196 byte (22 từ) - 08:52, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • Phiên âm từ chữ Hán 娘子. nương tử (Cũ) Từ để gọi người đàn bà trẻ tuổi. "nương tử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    281 byte (32 từ) - 14:53, ngày 20 tháng 7 năm 2021
  • hoa mại nương Dụng ngữ xuất hiện khoảng thời Lê sơ, mô tả phường gái hành nghề bán dâm và đôi khi xướng ca. hoa nương đĩ 花賣娘…
    386 byte (30 từ) - 09:40, ngày 4 tháng 4 năm 2018
  • tàu, bến đò, bến. перен. — chốn nương thân, nơi nương náu тихая пристань — chốn nương thân yên tĩnh, nơi nương náu thanh bình; bến mê (поэт.) "пристань"…
    473 byte (53 từ) - 22:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Triệu Trinh Nương Xem Bà Triệu "Triệu Trinh Nương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    224 byte (22 từ) - 20:32, ngày 18 tháng 9 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).