Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: tiếng input

  • kunippaa (thể loại Từ tiếng Greenland kế thừa từ tiếng Inuit nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Inuit nguyên thuỷ *kuniɣ- (“hôn, ngửi”). (Nuuk) IPA(ghi chú): /kunippaa/, [kʊ.nyp.pəː] kunippaa (nội động từ kunissivoq) (ngoại động từ) Hôn…
    298 byte (35 từ) - 14:29, ngày 3 tháng 3 năm 2024
  • aataa (thể loại Từ tiếng Greenland kế thừa từ tiếng Inuit nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Inuit nguyên thuỷ *ata-ata < tiếng Eskimo nguyên thuỷ *ata-ata. (Nuuk) IPA(ghi chú): /aataa/, [aːtəː] aataa (số nhiều aataat) Ông. Đồng nghĩa:…
    453 byte (33 từ) - 23:24, ngày 2 tháng 3 năm 2024
  • aak (thể loại Từ tiếng Greenland kế thừa từ tiếng Inuit nguyên thuỷ)
    dekaak rijnaak Tiếng Afrikaans: aak → Tiếng Đức: Aak → Tiếng Tây Frisia: aak Bản mẫu:R:WNT Từ tiếng Inuit nguyên thuỷ *a(r)uɣ < tiếng Eskimo nguyên thuỷ…
    3 kB (319 từ) - 07:35, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • ngôn ngữ ký hiệu (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    (uuktuarausiraq) Tiếng Inuit tại Tây Canada: ujjiqsuuraq, tikuraq Tiếng Ireland: teanga chomharthaíochta gc Tiếng Lakota: wíyutȟapi Tiếng Latinh: linguae gesticulatoriae…
    3 kB (403 từ) - 17:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017