Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tue Thứ ba (tuesday). "tue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    132 byte (18 từ) - 04:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tɥe/ tué /tɥe/ Bị giết chết, chết. Soldats tués au combat — lính chết trận tué gđ /tɥe/ Người bị giết; người chết. Les tués et les blessés — những…
    723 byte (50 từ) - 04:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tuế toái Qua loa. Làm tuế toái cho xong việc. "tuế toái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    249 byte (25 từ) - 06:32, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • vạn tuế là câu tung hô dành cho vua chúa.…
    213 byte (10 từ) - 09:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tuế nguyệt Năm và tháng, thời gian nói chung. Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt (Bà huyện Thanh Quan Nếu bạn biết tên đầy đủ của Bà huyện Thanh Quan, thêm…
    305 byte (52 từ) - 04:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tuế cống Nói một nước nhỏ hằng năm sai sứ đem tặng phẩm đi biếu một nước lớn ở bên cạnh (cũ). "tuế cống", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    326 byte (37 từ) - 04:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thiên tuế Cây cảnh, cao 1-3m, lá dài, cuống lá dài 30cm mang mỗi bên một dãy gai, sống lá hơi hình lòng thuyền mang mỗi bên 80-100 lá chét, hình đường…
    496 byte (57 từ) - 01:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lưu kim tuế nguyệt Để danh thơm muôn thuở.…
    178 byte (9 từ) - 15:14, ngày 14 tháng 10 năm 2018
  • tuế sai (Thiên văn học) . chuyển động hình nón rất chậm của trục Quả đất quanh vị trí trung bình ứng với phương vuông góc xuống mặt phẳng hoàng đạo. Hiện…
    812 byte (88 từ) - 19:02, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • Chuyển tự của саго саго gt (нескл.) Bột thiên tuế, bột vạn tuế, bột trứng sam. "саго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    290 byte (30 từ) - 00:17, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tuổi 󰏧: tuổi 󰏨: tuổi 𢆫: tuổi 󰆬: tuổi 𣦮: tuổi 歳: tuế, tuổi 歲: tuế, tuổi 󰑔: tuổi 亗: xuất, tuế, tuổi 碎: toái, tủi, túi, tôi, tui, thỏi, tuổi, toả 󰒿:…
    2 kB (206 từ) - 13:01, ngày 4 tháng 1 năm 2024
  • Mặt trời tới điểm xuân phân, ngắn hơn năm vũ trụ. Phút. Giây do có tuế sai (X. Tuế sai, ngh. 2). năm dương lịch "năm xuân phân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    517 byte (54 từ) - 19:30, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • Từ tiếng Wales, Cymru am byth Cymru am byth Vạn tuế Wales. Quốc ca và quốc thiều Wales.…
    260 byte (18 từ) - 13:41, ngày 23 tháng 10 năm 2018
  • Tiếng Thái Tuong đương giống vạn vạn tuế, thường cho chúc vua đời sống thọ.…
    111 byte (15 từ) - 04:04, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tung hô Cùng hô lên để chúc tụng nhà vua. Tung hô vạn tuế. "tung hô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    249 byte (29 từ) - 04:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cycas gđ (Thực vật học) Cây tuế. "cycas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    160 byte (21 từ) - 09:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thượng Từ dùng để tôn xưng vua, tương đương với từ bệ hạ. Hoàng thượng vạn tuế (từ lóng) Mèo. quàng thượng (từ lóng) "hoàng thượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    436 byte (40 từ) - 08:36, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˈfɜːn.ˈpɑːm/ fern-palm /ˈfɜːn.ˈpɑːm/ (Thực vật) Cây tuế. "fern-palm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    243 byte (26 từ) - 01:57, ngày 5 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /pri.ˈsɛ.ʃən/ precession /pri.ˈsɛ.ʃən/ (Thiên văn học) Tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes). "precession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    298 byte (32 từ) - 07:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ʁɔ̃/ vairon /vɛ.ʁɔ̃/ (Yeux vairons) Mắt màu khác nhau. vairon gđ /vɛ.ʁɔ̃/ Cá tuế. "vairon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    554 byte (32 từ) - 07:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).