Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Vòng tuần hoàn”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Chuyển tự của круговорот круговорот gđ (Sự, vòng) Tuần hoàn, hoàn lưu. круговорот воды в природе — vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiên (Sự) Biến đổi…630 byte (54 từ) - 17:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- кругооборот кругооборот gđ (Sự, vòng) Tuần hoàn, chu chuyển, lưu thông, chu trình, chu lưu, quay. кругооборот капитала — tuần hoàn (chu chuyển) của tư bản "кругооборот"…478 byte (42 từ) - 17:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- vận trình Vòng tuần hoàn trong cuộc đời con người, sẽ được lặp lại theo một chu kỳ.…207 byte (18 từ) - 15:24, ngày 8 tháng 3 năm 2024
- Promenade circulaire — cuộc đi dạo vòng quanh économie circulaire: kinh tế tuần hoàn circulaire gc /siʁ.ky.lɛʁ/ Bản thông tri. "circulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự…811 byte (55 từ) - 13:41, ngày 13 tháng 5 năm 2018
- ˈleɪ.ʃən/ recirculation /rɪ.ˌsɜː.kjə.ˈleɪ.ʃən/ (Kỹ thuật) Sự tuần hoàn khép kín; sự quay vòng. "recirculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…305 byte (36 từ) - 11:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- kəl/ Đường tròn, vòng tròn. polar circle — vòng cực vicious circle — vòng luẩn quẩn Sự tuần hoàn. the circle of the seasons — sự tuần hoàn của các mùa Nhóm…2 kB (246 từ) - 06:49, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- mì nướng Vòng tròn. to dance in a round — nhảy vòng tròn Vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ. the earth's yearly round — sự quay vòng hằng năm của…7 kB (902 từ) - 07:53, ngày 14 tháng 10 năm 2023
- inducteur — dòng cảm Courant induit — dòng ứng Courant périodique — dòng tuần hoàn Courant biphasé — dòng hai pha Courant ascendant/courant descendant —…3 kB (274 từ) - 02:24, ngày 9 tháng 10 năm 2022
- Vol en cercle — sự bay vòng tròn Vol en circuit fermé — sự bay theo tuyến khép kín Vol de croisière/vol de patrouille — sự bay tuần tra Vol de démonstration…5 kB (612 từ) - 14:47, ngày 21 tháng 3 năm 2023