Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho vinger. Không tìm thấy kết quả nào cho Viger.
Chưa có trang nào có tên “Viger”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- vinger gđ (số nhiều vingers, giảm nhẹ vingertje gt) ngón tay: một cái của năm mũi dài ở bàn tay duim, wijsvinger, middelvinger, ringvinger, pink…309 byte (25 từ) - 06:09, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- Fuglen slo med vingene. å komme på vingene — Cất cánh. å ta noen under sine vinger — Che chở, bảo vệ ai. å få luft under vingene — Được dịp thi thố tài năng…673 byte (71 từ) - 08:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- khiển, lái tàu. Han seiler godt. Lượn, bay lượn. ørnen seilte på sterke vinger. Quay cuồng. Hele rommet seilte for ham. segle "seile", Hồ Ngọc Đức, Dự…689 byte (75 từ) - 16:45, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Tiếng Anh: finger Tiếng Hà Lan: vinger gđ Tiếng Nga: палец gđ (pálec) Tiếng Pháp: doigt gđ…822 byte (69 từ) - 00:05, ngày 1 tháng 6 năm 2022