Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho weather. Không tìm thấy kết quả nào cho Werther.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː/ weather /ˈwɛ.ðɜː/ Thời tiết, tiết trời. bad weather — thời tiết xấu, trời xấu heavy weather — (hàng hải) trời bão Bản thông báo thời tiết…
    2 kB (245 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • weather-gauge Xem weather-glass "weather-gauge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    149 byte (20 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈɡeɪdʒ/ weather-gage /ˈwɛ.ðɜː.ˈɡeɪdʒ/ Xem weather-gauge "weather-gage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (27 từ) - 10:56, ngày 19 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈbreɪnd/ weather-brained /ˈwɛ.ðɜː.ˈbreɪnd/ Xem weather-headed "weather-brained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    256 byte (27 từ) - 10:55, ngày 19 tháng 5 năm 2007
  • weather-worn Dãi dầu mưa nắng. "weather-worn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    153 byte (21 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈɡlæs/ weather-glass /ˈwɛ.ðɜː.ˈɡlæs/ Phong vũ biểu. "weather-glass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (27 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • all-weather Dùng cho mọi thời tiết. "all-weather", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    140 byte (22 từ) - 16:26, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • fair-weather /ˈfɛr.ˈwɛ.ðɜː/ Chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt. Phù thịnh. fair-weather friends — bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào "fair-weather",…
    385 byte (46 từ) - 18:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈveɪn/ weather-vane /ˈwɛ.ðɜː.ˈveɪn/ Chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock). "weather-vane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    288 byte (31 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˌbɑʊnd/ weather-bound /.ˌbɑʊnd/ Bị thời tiết xấu ngăn trở. "weather-bound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    236 byte (26 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/ weather-headed /ˈwɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/ (Từ cổ, nghĩa cổ) Nhẹ dạ; xốc nổi. "weather-headed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    288 byte (34 từ) - 21:45, ngày 9 tháng 6 năm 2007
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈpruːf/ weather-proof /ˈwɛ.ðɜː.ˈpruːf/ Chịu được nắng mưa. "weather-proof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    252 byte (28 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈmæp/ weather-map /ˈwɛ.ðɜː.ˈmæp/ Bản đồ thời tiết. "weather-map", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    249 byte (28 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈtʃɑːrt/ weather-chart /ˈwɛ.ðɜː.ˈtʃɑːrt/ Bản đồ thời tiết. "weather-chart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (28 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈbjʊr.ˌoʊ/ weather-bureau /ˈwɛ.ðɜː.ˈbjʊr.ˌoʊ/ Sở khí tượng. "weather-bureau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    252 byte (29 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈsteɪnd/ weather-stained /ˈwɛ.ðɜː.ˈsteɪnd/ Phai bạc vì nắng mưa. "weather-stained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    257 byte (29 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈsteɪ.ʃən/ weather-station /ˈwɛ.ðɜː.ˈsteɪ.ʃən/ Trạm khí tượng. "weather-station", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    257 byte (29 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈsɜː.vəs/ weather-service /ˈwɛ.ðɜː.ˈsɜː.vəs/ Cục thời tiết; nha khí tượng. "weather-service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    279 byte (32 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː..ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæst/ weather-forecast /ˈwɛ.ðɜː..ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæst/ Sự báo thời tiết. "weather-forecast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    280 byte (34 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈɑɪ/ weather-eye /ˈwɛ.ðɜː.ˈɑɪ/ Khả năng dự đoán thời tiết. Tính cẩn thận, thận trọng. "weather-eye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    321 byte (35 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).