Ân

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese[edit]

Pronunciation[edit]

Etymology 1[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Proper noun[edit]

Ân

  1. a unisex given name from Chinese

Etymology 2[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Proper noun[edit]

Ân

  1. the Yin dynasty (1600–1046 BCE)
  2. Yinxu (ruins of the last capital of the Shang dynasty)
  3. (historical) the State of Yin (a feudal Chinese state during the Western Zhou dynasty (1027–1024 BCE))
  4. a surname from Chinese
Derived terms[edit]
Derived terms

See also[edit]

Dynasties (朝代) in Chinese history
Name Time period Divisions
Xia
(nhà ~, ~ triều)
2070 – 1600 BCE
Shang
(nhà ~, ~ triều)
(nhà ~, ~ triều)
1600 – 1046 BCE
Zhou
(nhà ~, ~ triều)
1046 – 256 BCE Western Zhou
西周 (nhà ~, ~ triều)
Eastern Zhou
東周 (nhà ~, ~ triều)
Spring and Autumn period
春秋
Warring States period
戰國
Qin
(nhà ~, ~ triều)
221 – 206 BCE
Han
(nhà ~, ~ triều)
206 BCE – 220 C.E. Western Han
西漢 (nhà ~, ~ triều)
Xin
(nhà ~, ~ triều)
Eastern Han
東漢 (nhà ~, ~ triều)
Three Kingdoms
三國
220 – 280 C.E. Wei
Shu Han
蜀漢
Wu
Jin
(nhà ~, ~ triều)
266 – 420 C.E. Western Jin
西晉 (nhà ~, ~ triều)
Eastern Jin
東晉 (nhà ~, ~ triều)
Southern and Northern dynasties
南北朝 (~ triều)
420 – 589 C.E. Northern dynasties
北朝 (~ triều)
Northern Wei
北魏 (nhà ~, ~ triều)
Western Wei
西魏 (nhà ~, ~ triều)
Eastern Wei
東魏 (nhà ~, ~ triều)
Northern Zhou
北周 (nhà ~, ~ triều)
Northern Qi
北齊 (nhà ~, ~ triều)
Southern dynasties
南朝 (~ triều)
Liu Song
劉宋 (nhà ~, ~ triều)
Southern Qi
南齊 (nhà ~, ~ triều)
Liang
(nhà ~, ~ triều)
Chen
(nhà ~, ~ triều)
Sui
(nhà ~, ~ triều)
581 – 618 C.E.
Tang
(nhà ~, ~ triều)
618 – 907 C.E.
Five Dynasties and Ten Kingdoms
五代十國
907 – 960 C.E.
Liao
(nhà ~, ~ triều)
907 – 1125 C.E.
Song
(nhà ~, ~ triều)
960 – 1279 C.E. Northern Song
北宋 (nhà ~, ~ triều)
Southern Song
南宋 (nhà ~, ~ triều)
Western Xia
西夏 (nhà ~, ~ triều)
1038 – 1227 C.E.
Jin
(nhà ~, ~ triều)
1115 – 1234 C.E.
Western Liao
西遼 (nhà ~, ~ triều)
1124 – 1218 C.E.
Yuan
(nhà ~, ~ triều)
1271 – 1368 C.E.
Ming
(nhà ~, ~ triều)
1368 – 1644 C.E.
Qing
(nhà ~, ~ triều)
1636 – 1912 C.E.