thầy cãi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

thầy +‎ cãi.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

thầy cãi

  1. lawyer
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 399:
      Nghe đâu chú ấy học nghề thầy cãi.
      It appears he's studying to become a lawyer.