Ng.

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Proper noun

[edit]

Ng.

  1. Abbreviation of Nguyễn.
    • 2006, Hương đất Việt[1], volume 1, Lao Động Publishing House, page 2:
      Ng. Mạnh Hùng
      Manh Hung Nguyen