bách chiến bách thắng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 百戰百勝.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓajk̟̚˧˦ t͡ɕiən˧˦ ʔɓajk̟̚˧˦ tʰaŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓat̚˦˧˥ t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʔɓat̚˦˧˥ tʰaŋ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɓat̚˦˥ ciəŋ˦˥ ʔɓat̚˦˥ tʰaŋ˦˥]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Phrase

[edit]

bách chiến bách thắng

  1. "Fight a hundred battles, win all those hundred"; to win every fight; to be ever-victorious
    • 2020, Nguyễn Hưng " (Thông điệp từ lịch sử) Phạm Ngũ Lão - vị tướng bách chiến, bách thắng (A message from history) Phạm Ngũ Lão - The Ever-Victorious General" Kinh Tế & Đô Thị (Economics and Urban Affairs)
      Điều đáng nói, vị tướng này dường như là truyền nhân của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn. Đây là vị tướng có nhiều nét tương đồng với Trần Quốc Tuấn, cả về tài năng chỉ huy quân sự, lẫn lòng trung thành với vua, với đất nước. Họ đều là những người bách chiến, bách thắng.
      It's worth mentioning that this general was seemingly the successor of the Great Hưng Đạo Prince Trần Quốc Tuấn. This general shared many similarities with Trần Quốc Tuấn, both being skillful at commanding armies and loyal to the Emperors and the country. They both were ever-victorious.

Synonyms

[edit]