nghị luận

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 議論, composed of (debate) and (discourse).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nghị luận

  1. (writing) criticism
    văn nghị luậnthe criticism genre
    bài nghị luậna criticism
    nghị luận xã hộisocial criticism
    nghị luận văn họcliterary criticism
    Viết một bài nghị luận khoảng 100 từ về tệ nạn thuốc lá.
    Write a criticism of about 100 words on the smoking epidemic.

See also

[edit]