𮜹

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𮜹 U+2E739, 𮜹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E739
𮜸
[U+2E738]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮜺
[U+2E73A]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𮜹 (Kangxi radical 158, +7, 14 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𮜹 (transliteration needed)

  1. Nôm form of khoẳm.

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên