cá ngừ đại dương

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cá ngừ +‎ đại dương.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [kaː˧˦ ŋɨ˨˩ ʔɗaːj˧˨ʔ zɨəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kaː˨˩˦ ŋɨ˦˩ ʔɗaːj˨˩ʔ jɨəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kaː˦˥ ŋɨ˨˩ ʔɗaːj˨˩˨ jɨəŋ˧˧]

Noun

[edit]

(classifier con) cá ngừ đại dương

  1. tuna