lưu truyền

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 流傳, composed of and .

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

lưu truyền

  1. to be handed down
    lưu truyền từ đời này sang đời khácto pass from generation to generation
    lưu truyền hậu thếto be handed down to posterity