trù tính

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 籌省 (SV: trù tỉnh).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

trù tính

  1. to plan
  2. to draw up (concrete plans)
    • 2016, chapter 3, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):
      Sau khi đưa ra quyết định, tôi liền bắt đầu trù tính kế hoạch.
      Once my decision was taken, I started drawing up plans right away.