𣱽

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
𣱽 U+23C7D, 𣱽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23C7D
𣱼
[U+23C7C]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣱾
[U+23C7E]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𣱽 (Kangxi radical 85, +2, 5 strokes, composition )

References

[edit]
  • Kangxi Dictionary: not present, would follow page 604, character 9
  • Hanyu Da Zidian (first edition): volume 3, page 1549, character 7
  • Unihan data for U+23C7D

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𣱽 (nài)

  1. Nôm form of nài (saliva).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội