𬰘

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𬰘 U+2CC18, 𬰘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CC18
𬰗
[U+2CC17]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬰙
[U+2CC19]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬰘 (Kangxi radical 174, +5, 13 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬰘 (transliteration needed)

  1. Nôm form of kheo.
  2. Nôm form of khiêu.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội