Category:Vietnamese terms with historical senses
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms with senses that refer to things or concepts mainly known for their historical value.
The following label generates this category: historical
(alias historic
)edit. To generate this category using one of these labels, use {{lb|vi|label}}
.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese terms with historical senses"
The following 200 pages are in this category, out of 447 total.
(previous page) (next page)B
C
- Cách mạng Tháng Tám
- cai
- cai cơ
- cai đội
- cải giá
- cao lương mỹ vị
- cắc
- cặp
- cẩm
- cẩm bào
- cẩm nang
- Cần Vương
- cận vệ
- cậu ấm
- chạm mặt
- chạm ngõ
- Chân Lạp
- chẩn mạch
- cheo
- chi đội
- chí nguyện
- Chiêm Thành
- chiến khu
- Chiến tranh Cách mạng Mĩ
- Chiến tranh Nha phiến
- chiêu hồi
- chiếu chỉ
- chiếu thư
- Chợ Lớn
- Chu triều
- chủ nghĩa trọng thương
- chủ soái
- chủ sự
- chủ tướng
- chúa
- chữ
- chữ đơn
- chữ kép
- chưởng cơ
- chưởng dinh
- chưởng doanh
- Cổ Triều Tiên
- công nữ
- công sứ
- công tử
- công xã
- Cộng hoà miền Nam Việt Nam
- cơ
- cu li
- cu-lắc
- cung nữ
- cung thành
- cử nhân
- Cửa Hàn
- cương vực
- cường hào
D
- di chiếu
- diện kiến
- đại học sĩ
- Đại khủng hoảng
- đại nhân
- đại quan
- đại thần
- Đàng Ngoài
- Đàng Trong
- đào
- đạo
- đế quốc
- địa bạ
- địa chí
- địa chủ
- địa phương chí
- điện hạ
- điệp
- Đinh triều
- đoạn đầu đài
- đòi
- đô
- đồ đệ
- Đông Chu triều
- Đông Du
- Đông Hán triều
- Đông Hồi
- Đông Kinh
- Đông Nguỵ
- Đông Nguỵ triều
- Đông Tấn triều
- đồng
- đồng bạc
- Đường
- Đường triều