Category:Vietnamese traditional tone placement spellings
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese terms with traditional tone placement (óa instead of oá etc.).
Pages in category "Vietnamese traditional tone placement spellings"
The following 200 pages are in this category, out of 220 total.
(previous page) (next page)B
C
D
G
H
- hài hòa
- hải qùy
- Hán hóa
- Hán tự văn hóa quyển
- hàng hóa
- hậu họa
- hệ lụy
- hệ thống hóa
- hiểm họa
- hiểm họa da vàng
- hiện đại hóa
- hòa giải
- hòa hảo
- hòa mình
- hòa nhã
- hòa nhạc
- hòa tan
- hòa thuận
- hòa vốn
- hỏa châu
- hỏa diệm sơn
- Hỏa Diệm Sơn
- hỏa lực
- hỏa mai
- hỏa ngục
- Hỏa tinh
- hỏa xa
- hóa
- hóa độ
- hóa học
- hóa học vật lí
- hóa năng
- hóa ra
- hóa sinh học
- hóa tệ học
- hóa thạch
- hóa thân
- hóa trị
- họa
- họa phúc
- họa tiết
- họa viên
- hồ thủy
- hội họa
- hợp pháp hóa
- hủy
- hủy bỏ
- hủy hoại
N
O
P
T
- tai họa
- tài chính hóa
- tạp hóa
- tàu hỏa
- tận tụy
- Tây hóa
- Tây Ngụy
- Tây Ngụy triều
- tên húy
- tha hóa
- thảm họa
- thể chế hóa
- thiết kế đồ họa
- thiếu úy
- thỏa mãn
- thỏa thích
- thỏa thuận
- thọa
- thời khóa biểu
- thu thủy
- Thuận Hóa
- thủy binh
- thủy đậu
- thủy động lực học
- Thủy hử truyện
- thủy năng
- thủy ngân
- thủy sản
- thủy thủ
- thủy tiên
- thủy triều
- thủy văn
- thủy văn học
- thụy
- Thụy Điển
- thụy hiệu
- Thụy Sĩ
- Thượng tọa bộ
- Thượng Tọa Bộ
- tiến hóa
- tiêu hóa
- tỉnh ủy
- tòa
- tòa án
- tòa án nhân dân
- Tòa Bạch Ốc
- Tòa tháp đôi
- tọa độ
- toàn cầu hóa
- tổng hòa
- trắng xóa
- trung hòa
- Trung Quốc hóa
- trung úy
- trụy lạc
- trừu tượng hóa
- Tuy Hòa