Chiến tranh Lạnh thứ hai

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
 Chiến tranh Lạnh thứ Hai on Vietnamese Wikipedia

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Chiến tranh Lạnh (Cold War) +‎ thứ hai (second).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ lajŋ̟˧˨ʔ tʰɨ˧˦ haːj˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ lɛɲ˨˩ʔ tʰɨ˨˩˦ haːj˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ lan˨˩˨ tʰɨ˦˥ haːj˧˧]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Proper noun

[edit]

Chiến tranh Lạnh thứ hai

  1. Cold War II
    Synonym: Chiến tranh Lạnh mới