trường quốc tế

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

trường (field; school) +‎ quốc tế (international).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

trường quốc tế

  1. (economics, diplomacy) the international stage; the global stage
    vai trò của Việt Nam trên trường quốc tếVietnam's role on the international stage
  2. an international school