Category:Vietnamese alternative spellings
Jump to navigation
Jump to search
Alternative spellings of Vietnamese terms.
Subcategories
This category has only the following subcategory.
V
- Vietnamese traditional tone placement spellings (0 c, 214 e)
Pages in category "Vietnamese alternative spellings"
The following 200 pages are in this category, out of 425 total.
(previous page) (next page)A
B
C
- ca vát
- cà-sa
- ca-ve
- cách ly
- cải tà qui chính
- cảm hóa
- Cao Câu Ly
- cấm kỵ
- cấp ủy
- cầu hòa
- chan hòa
- chất hóa học
- châu Mỹ
- chiến lũy
- chỉnh lý
- chính qui
- chói lóa
- chu kỳ
- chu kỳ tế bào
- chủ nghĩa bài Hoa Kỳ
- chủy thủ
- chứng lý
- co dãn
- coca
- cô ca
- cổ địa lý học
- cổ xúy
- công nghiệp hóa
- công ty
- cốt tủy
- cù kỳ
- cụ kỵ
- cung hỷ phát tài
- cuống quít
- cự ly
D
H
- hài hòa
- hải lý
- hải qùy
- Hán hóa
- Hán tự văn hóa quyển
- hàng hóa
- hăng gô
- hậu chấn tâm lý
- hậu họa
- hệ lụy
- hệ thống hóa
- hiểm họa
- hiểm họa da vàng
- hiện đại hóa
- hòa giải
- hòa hảo
- hòa mình
- hòa nhã
- hòa nhạc
- hòa tan
- hòa thuận
- hòa vốn
- hỏa châu
- hỏa diệm sơn
- Hỏa Diệm Sơn
- hỏa lực
- hỏa mai
- hỏa ngục
- Hỏa tinh
- hỏa xa
- hóa
- hóa độ
- hóa học
- hóa học vật lí
- hoá học vật lý
- hóa học vật lý
- hóa năng
- hóa ra
- hóa sinh học
- hóa tệ học
- hóa thạch
- hóa thân
- hóa trị
- họa
- họa phúc
- họa tiết
- họa viên
- hoan hỷ
- học kỳ
- hồ thủy
- hộ lý
- hồi ký
- hội họa
- hợp pháp hóa
- hủy
- hủy bỏ
- hủy hoại
- Hy Lạp cổ đại
- hy sinh
- hy vọng
- hỹ
K
- khái quát hóa
- khỏe
- khỏe mạnh
- khỏe re
- khuây khỏa
- kị sỹ
- Kiến Thụy
- kiêng kỵ
- kỳ
- kỳ ảo
- kỳ cọ
- kỳ công
- kỳ diệu
- kỳ hạm
- kỳ hạn
- kỳ học
- kỳ họp
- kỳ lạ
- kỳ lân
- kỳ phùng địch thủ
- kỳ quái
- kỳ quan
- kỳ quặc
- kỳ thi
- kỳ tích
- kỳ tôm
- kỷ niệm
- kỷ niệm chương
- kỷ vật
- kỹ năng
- kỹ thuật điện
- kỹ thuật phần mềm
- kỹ xảo
- ký
- ký hiệu
- ký sinh trùng
- ký sinh trùng học
- ký thác
- ký ức
- kỵ
- kỵ binh
- kỵ khí
- kỵ mã
- kỵ nước
- kỵ rơ
- kỵ sĩ