người đưa thư

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
Người đưa thư ở Anh thế kỷ 19
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

người +‎ đưa +‎ thư.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

người đưa thư

  1. a mailman; a postman