𢰶

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
𢰶 U+22C36, 𢰶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-22C36
𢰵
[U+22C35]
CJK Unified Ideographs Extension B 𢰷
[U+22C37]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𢰶 (Kangxi radical 64, +9, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𢰶 (transliteration needed)

  1. Nôm form of inh.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội