khoáng vật học

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 礦物學.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [xwaːŋ˧˦ vət̚˧˨ʔ hawk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [kʰwaːŋ˦˧˥ vək̚˨˩ʔ hawk͡p̚˨˩ʔ] ~ [xwaːŋ˦˧˥ vək̚˨˩ʔ hawk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [kʰwaːŋ˦˥ vək̚˨˩˨ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [xwaːŋ˦˥ jək̚˨˩˨ hawk͡p̚˨˩˨]

Noun

[edit]

khoáng vật học

  1. mineralogy