người thân

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

người (person) +‎ thân (close; relative)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

người thân

  1. a relative (someone in the same family; someone connected by blood, marriage, or adoption)
    Antonym: người dưng