ung thư cổ tử cung
From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
ung thư + cổ tử cung.
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔʊwŋ͡m˧˧ tʰɨ˧˧ ko˧˩ tɨ˧˩ kʊwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔʊwŋ͡m˧˧ tʰɨ˧˧ kow˧˨ tɨ˧˨ kʊwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔʊwŋ͡m˧˧ tʰɨ˧˧ kow˨˩˦ tɨ˨˩˦ kʊwŋ͡m˧˧]
ung thư cổ tử cung
- (pathology) cervical cancer