Category:Tày multiword terms
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Tày lemmas that are a combination of multiple words, including idiomatic combinations.
- Category:Tày phrases: Tày groups of words elaborated to express ideas, not necessarily phrases in the grammatical sense.
Top – A Ă Â B C D Đ E Ê F H I K L M N O Ô Ơ P Q R SL T U Ư V X |
Pages in category "Tày multiword terms"
The following 200 pages are in this category, out of 316 total.
(previous page) (next page)B
- ba minh
- ban búm
- bang bjém
- bang bính
- bang bít
- ben boóc
- bi bốc
- binh bút
- bjoóc bửa
- bjoóc coi
- bjoóc mạ
- bjoóc ngần
- bjoóc ngậu
- bjoóc nát
- bjoóc ve
- bjào bjào
- bjáp bjáp
- bjép bjép
- bjùng bjùng
- bjải bjác
- bjải bjét
- bjải lát
- bjắc bjoi
- bjằng bjằng
- bjốp bjốp
- boóc cân
- boỏng pjạ
- bung bút
- bài nhài
- bàn nhái
- bá bảy
- báo léo
- báo đông
- bát đíp
- bâư khẻ
- bè bẹo
- béc coóc
- bên báng
- bí nhác
- bíp bjáp
- bót lẹo
- bôm toòng
- bông ban
- búc bẩu
- búng bính
- búng fạ
- búng slung
- búng tô̱ng nà
- búp báp
- bút bú
- băng bại
- bươn chiêng
- bươn lạp
- bươn nhi̱
- bươn nhuâ̱n
- bươn slam
- bươn sloong
- bươn slíp
- bươn ết
- bạc pả
- bạch ngạch
- bạt nẩy
- bạt toọc
- bạt tầư
- bạt đeo
- bả biếng
- bả mu
- bả mướng
- bả slâư
- bản co̱n
- bất rẹo
- bấu fă̱n
- bấu mì
- bấu xa̱y
- bậy bạ
- bắc bắm
- bắc bử
- bắc ngắng
- bắc ten
- bắc đẩn
- bắp làng
- bắt pèng
- bặng cạ
- bẻo bựt
- bể bốc
- bỉu bót
- bỉu bương
- bỏm bò
- bốc nhác
- bống báng
- bồm bồm
- bộp bạp
- bụt bụt
- bủng búa
- bủng bút
- bủng nặm
- bủng đông
- bứa nga̱u
- bửng hảy