vẽ vời

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

vẽ vời

  1. to embellish, to prettify
    • 2010, Minh Niệm, “Cảm xúc”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      Ngoài ra, nó còn có thể nhồi nặn những dữ liệu ấy thành ra những dữ liệu mới để giúp ta sáng tạo, khám phá hay vẽ vời mông lung.
      It can furthermore mold that data into new data and let us create, explore, or randomly prettify.