餅麵

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
chữ Hán Nôm in this term

Noun

[edit]

餅麵

  1. Nôm form of bánh mì (banh mi).
    • 1854, Nguyễn Đình Chiểu, Dương Từ - Hà Mậu, page 29:
      (Thường)(thường)𧡊(thấy)𤼵(phát)𥹘(bánh)𫗗()
      𧡊(Thấy)(bưng)(nước)(thánh)(quỷ)(khi)𫾗(lộn)(người)
      Normally see giving bread
      Bring holy water, demon chosen

References

[edit]
  • Nguyễn Quang Hồng, editor (2006), Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải[1], Education Publishing House