bạn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Noun

[edit]

(classifier người) bạn

  1. a friend, mate, buddy, ally, etc.
    bạn cùng lớp/trường/phònga class/school/roommate
    an toàn là bạn, tai nạn là thùsafety is your friend, accidents your foes
Synonyms
[edit]

Pronoun

[edit]

bạn

  1. you, a young person in your twenties
    Antonym: tôi
    Chào bạn. Bạn là sinh viên năm thứ mấy ạ?
    Hi. What year are you in?
  2. you, an unspecified person who is reading this book, viewing or listening to this broadcast, using this product, etc., regardless of your age or gender; compare ông (you, a middle-aged or older man), (you, a middle-aged or older woman), anh (you, a reasonably young man) and chị (you, a reasonably young woman)
    Antonym: tôi
    Đó là tôi. Chắc bạn muốn biết làm sao mà tôi lại rơi vào tình huống này.
    That is me. You might be wondering how I ended up in this situation.
    Bạn và tôi, chúng ta hãy cùng chung tay bảo vệ ngôi nhà xanh này.
    You and me, let's protect this green home of ours together.
    Bạn vừa thích tin nhắn từ lolly70.
    You liked a message from lolly70.
  3. (especially Southern Vietnam) you, a peer of mine
    Antonym: mình
    Bạn cho mình hỏi Quận 1 đi đường nào.
    Could you show me the way to District 1?

See also

[edit]

Etymology 2

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Verb

[edit]

bạn

  1. (obsolete, literary) to revolt against; to oppose the higher power
    Synonym: làm phản

See also

[edit]
Derived terms