chí ít

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chí (to reach) +‎ ít (few), calque of Chinese 至少 (chí thiểu).

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

chí ít (𠃣)

  1. at least
    Synonym: ít nhất
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 16:
      Cậu ở đây đang yên đang lành, chí ít cũng còn chút bóng dáng kỷ luật nhà binh, […]
      You are at ease here; at least there is still some shade of military discipline, […]