tại sao

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tại (because of; for; to blame) +‎ sao (why; how)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [taːj˧˨ʔ saːw˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [taːj˨˩ʔ ʂaːw˧˧] ~ [taːj˨˩ʔ saːw˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [taːj˨˩˨ ʂaːw˧˧] ~ [taːj˨˩˨ saːw˧˧]
  • Audio (Saigon):(file)

Adverb

[edit]

tại sao

  1. why
    Synonym: vì sao
    Tại sao mày làm vậy?
    Why did you do that?