Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Tộc: họ quí tộc Nói giai cấp cao trong chế độ phong kiến. Giai tầng quí tộc đã bị bọn thực dân khuynh loát (Đặng Thai Mai) "quí tộc", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    380 byte (42 từ) - 10:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dang dáng dạng dẳng dâng đang đáng đảng đăng đằng đắng đặng đẳng Dẳng Một tên gọi khác của dân tộc Giáy. "Dẳng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    411 byte (46 từ) - 03:44, ngày 5 tháng 1 năm 2022
  • yếp 㔩: áp, hạp 鴨: áp 厭: yêm, áp, ấp, yểm, yếm 厴: áp 嚈: áp 押: áp 㩎: áp, đặng 壓: áp, yểm, yếp 㛕: áp, ấp 㕎: áp 擫: áp 擪: áp 佮: cáp, tháp, áp, kháp 姶: áp…
    3 kB (340 từ) - 05:05, ngày 31 tháng 1 năm 2023