Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 地史学 (thể loại Địahọc)
    địa sử học Chữ Latinh: Bính âm: dì shǐ xué 地史学 địa sử học, môn lịch sử địa chất học 地史学的研究与古生物学、构造地质学、沉积学、地球物理学等密切相关 - nghiên cứu của môn địa sử học có…
    1 kB (135 từ) - 04:33, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • amphithéâtre gđ /ɑ̃.fi.te.atʁ/ Giảng đường có bậc (ở trường đại học). (Địa chất, địa lý; sử học) ) đài vòng. Tầng thượng (ở nhà hát). "amphithéâtre", Hồ Ngọc…
    575 byte (46 từ) - 17:03, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ne.kʁɔ.pɔl/ nécropole gc /ne.kʁɔ.pɔl/ (Văn học) Nghĩa địa lớn. (Sử học) Mộ cổ lớn. "nécropole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    457 byte (33 từ) - 18:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˈteɪ.ʃən/ Vườn ươm. Đồn điền (bông, cà phê... ). (Sử học) Sự di dân sang thuộc địa. (Sử học) Thuộc địa. "plantation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    1 kB (100 từ) - 05:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /djɔ.sɛz/ diocèse gđ /djɔ.sɛz/ (Tôn giáo) Địa phận. (Sử học) Khu (gồm nhiều tỉnh). "diocèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    423 byte (31 từ) - 11:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • beylicat gđ (Sử học) Tước vị bây. (Sử học) Địa hạt của bây. "beylicat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (27 từ) - 22:12, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • /ˈdʒəŋ.kɜː/ Địa chủ quý tộc (Đức). "junker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ʒuɳ.kɛʁ/ junker gđ /ʒuɳ.kɛʁ/ (Sử học) Lính quý…
    637 byte (59 từ) - 07:42, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • về) Lịch sử, sử. историческая наука — khoa học lịch sử, sử học исторический факт — sự kiện lịch sử исторический роман — tiểu thuyết lịch sử историческая…
    1 kB (84 từ) - 16:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʃa.tɛ.lə.ni/ châtellenie gc /ʃa.tɛ.lə.ni/ (Sử học) Quyền hạn chúa lâu dài. (Sử học) Lãnh địa (của chúa lâu đài). "châtellenie", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    506 byte (40 từ) - 04:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • exarchat gđ (Sử học) Chức thái thú; trấn (địa hạt dưới quyền thái thú). (Tôn giáo) Địa phận (nhà thờ chính giáo). "exarchat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    299 byte (36 từ) - 17:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • pariage gđ (Sử học) Lãnh địa chung. Khế ước liên hiệp (phong kiến). "pariage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    221 byte (27 từ) - 03:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dromon gđ (Sử học) Thuyền chiến (ở Địa Trung Hải). "dromon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    188 byte (24 từ) - 13:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sinh vật địahọc Chữ Latinh: Bính âm: gǔ shēng wù dì lǐ xué 古生物地理学 Cổ sinh vật địahọc. 古生物地理学:研究地史中植物群及动物群地理分布的 — Cổ sinh vật địahọc: nghiên…
    666 byte (72 từ) - 11:33, ngày 5 tháng 4 năm 2009
  • pachalik gđ (Sử học) Đất tổng trấn, địa hạt tổng trấn. "pachalik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    192 byte (25 từ) - 20:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈdə.tʃi/ archduchy /.ˈdə.tʃi/ (Sử học) Địa vị hoàng tử nước Ao; địa vị công chúa nước Ao. Lãnh thổ của con vua nước Ao. "archduchy", Hồ Ngọc Đức…
    395 byte (41 từ) - 18:41, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • viguerie gc (Sử học) Chức quan án. Địa hạt quan án (miền nam nước Pháp). "viguerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (29 từ) - 08:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /vuʒ/ vouge gđ /vuʒ/ (Tiếng địa phương) Cái câu liêm. (Sử học) Cái giáo. "vouge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    334 byte (29 từ) - 08:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • landgraviat gđ (Sử học) Trước vị lãnh chúa (Đức). Lãnh địa (của lãnh chúa Đức). "landgraviat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    230 byte (29 từ) - 09:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (Thuộc) Mưa. pluvial season — mùa mưa (Địa lý,địa chất) Do mưa (tạo thành). pluvial /ˈpluː.vi.əl/ (Tôn giáo) , (sử học) áo lễ. "pluvial", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    476 byte (46 từ) - 06:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • francien gđ (Sử học) Tiếng frăng xiêng (tiếng địa phương vùng phụ cận Pa-ri thời Trung đại). "francien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    243 byte (32 từ) - 20:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).