Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /vɛʁ.tɛbʁ/ vertèbre gc /vɛʁ.tɛbʁ/ (Giải phẫu) Đốt sống. Vertèbre dorsale — đốt sống lưng "vertèbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    441 byte (30 từ) - 08:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của позвонок позвонок gđ анат. — đốt xương sống, đốt sống "позвонок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    276 byte (26 từ) - 21:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • xương sống Cột sống ở giữa lưng người và động vật, gồm nhiều đốt nối lại, làm cột trụ cho bộ xương. "xương sống", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    330 byte (37 từ) - 10:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • spondyle (Giải phẫu) Đốt sống. "spondyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) spondyle gđ (Từ cũ, nghĩa cũ) Đốt sống. "spondyle", Hồ…
    302 byte (41 từ) - 20:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Tập bản đồ. Giấy vẽ khổ rộng. (Kiến trúc) Cột tượng người. (Giải phẫu) Đốt sống đội. "atlas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    840 byte (74 từ) - 06:39, ngày 9 tháng 5 năm 2023
  • chất đốt Chất khi cháy toả ra nhiều nhiệt, dùng trong đời sống và công nghiệp, như để đun, chạy máy, vân vân. Củi, than, xăng là những chất đốt. nhiên…
    438 byte (50 từ) - 00:48, ngày 26 tháng 4 năm 2022
  • vertebration Sự phân đốt (thực vật). Sự phân đốt sống (động vật). (Nghĩa bóng) Sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc. "vertebration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    330 byte (35 từ) - 07:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của позвоночник позвоночник gđ (анат.) Xương sống, đốt sống. "позвоночник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    304 byte (25 từ) - 21:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vertébral Xem vertèbre Trou vertébral — lỗ đốt sống Colonne vertébrale — cột sống "vertébral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    462 byte (26 từ) - 08:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • spondylotherapeutics (Y học) Cách chữa đốt sống. "spondylotherapeutics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    167 byte (21 từ) - 16:39, ngày 26 tháng 9 năm 2006
  • intervertebral (Giải phẫu) Giữa các đốt sống. "intervertebral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    162 byte (21 từ) - 06:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • spondylous Có đốt sống. "spondylous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    127 byte (18 từ) - 16:39, ngày 26 tháng 9 năm 2006
  • spondyl (Giải phẫu) Đốt sống. "spondyl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    143 byte (19 từ) - 20:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • spondilus Đốt sống. (Động vật) Hải cúc. "spondilus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    173 byte (21 từ) - 16:39, ngày 26 tháng 9 năm 2006
  • spondylarthrite gc (Y học) Viêm khớp đốt sống. "spondylarthrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    180 byte (22 từ) - 20:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • praecentrum (Sinh vật học) Mấu trước đốt sống. "praecentrum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    175 byte (22 từ) - 00:31, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • discopathie gc (Y học) Bệnh đĩa gian đốt sống. "discopathie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    182 byte (23 từ) - 12:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • spina-bifida gđ (Y học) Tật nứt đốt sống. "spina-bifida", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    176 byte (24 từ) - 20:22, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • laminectomie gc (Y học) Thủ thuật cắt bỏ lá đốt sống. "laminectomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    205 byte (25 từ) - 09:29, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cervical /ˈsɜː.vɪ.kəl/ (Giải phẫu) (thuộc) cổ. cervical vertebrae — (các) đốt sống cổ "cervical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    861 byte (77 từ) - 03:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).