Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • nước uống là bất cứ loại nước nào dùng để uống. thức uống đồ uống tiếng Anh: beverage…
    519 byte (18 từ) - 18:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • xẻo (thể loại Mục từ tiếng Việt cách phát âm IPA)
    Đại học Thái Nguyên (2012). Bước đầu tìm hiểu phương thức định danh của các từ ngữ chỉ đồ ăn, thức uống trong tiếng Nùng. Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống.…
    498 byte (47 từ) - 08:47, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • mát (thể loại Mục từ tiếng Việt cách phát âm IPA)
    Có tác dụng làm cho khoan khoái dễ chịu như khi đang nóng được ăn hay uống đồ lạnh. Dưa hấu mát. Mỉa mai, khinh hay giận một cách ngọt ngào. Nói mát…
    1 kB (199 từ) - 17:55, ngày 27 tháng 1 năm 2024
  • bát (thể loại Mục từ tiếng Việt cách phát âm IPA)
    bát, phết, phút, phát Các từ cách viết hoặc gốc từ tương tự bật bặt bạt bất bắt bát Đồ dùng để đựng thức ăn, thức uống. bát sứ tình phụ bát đàn. (tục…
    5 kB (605 từ) - 02:12, ngày 9 tháng 12 năm 2022
  • lẩu (thể loại Mục từ tiếng Việt cách phát âm IPA)
    (2012). Bước đầu tìm hiểu phương thức định danh của các từ ngữ chỉ đồ ăn, thức uống trong tiếng Nùng. Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống. (Thạch An – Tràng Định)…
    960 byte (123 từ) - 03:53, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • empty of petrol — xe không còn xăng, xe đã hết xăng Rỗng, không đồ đạc; không người ở (nhà). Rỗng tuếch (người); không nội dung, vô nghĩa (sự việc);…
    2 kB (170 từ) - 15:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • is no help for it — chuyện này thật vô phương cứu chữa Phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người làm, người giúp việc trong nhà. lady help…
    2 kB (311 từ) - 11:47, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • ướp lạnh, thùng lạnh. a wine cooler — máy ướp lạnh rượu vang (Thông tục) Đồ uống ướp lạnh pha rượu. (Từ lóng) Xà lim. (Thông tục) Vòi tắm. (từ Mỹ, nghĩa…
    679 byte (56 từ) - 06:00, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • bây giờ on the instant — ngay lập tức (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được. instant /ˈɪnt.stənt/ Xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra.…
    2 kB (215 từ) - 06:33, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • lúc với bậc tuổi mình. age consent: Xem Consent to beat one's well: Già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi. a dog's age a coon's age: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông…
    2 kB (226 từ) - 07:08, ngày 10 tháng 4 năm 2024
  • sleep over one's work: Đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc. to have a talk over a cup of tea: Nói chuyện trong khi uống trà. over /ˈoʊ.vɚ/ Nghiêng, ngửa…
    6 kB (723 từ) - 05:53, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • bếp). Vũng nước bẩn. Thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng. Đồ uống không chất rượu. (Số nhiều) Bã rượu. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người…
    2 kB (171 từ) - 07:09, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc (Từ lóng) Cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt. grub Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói…
    2 kB (202 từ) - 10:38, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • go (thể loại Mục từ tiếng Việt cách phát âm IPA)
    co, cô, còi, go, gò, côi 𩸰: go Các từ cách viết hoặc gốc từ tương tự gô gõ gồ gơ gờ gỡ gọ gò gỗ gơ gở go Đồ dùng hình cái lược trong khung cửi để luồn…
    13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • dứt (một ý kiến... ). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống). spike Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh…
    1 kB (175 từ) - 10:38, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • en (thể loại Trang lỗi kịch bản)
    en Và, cùng, với. Ek sit en drink koeldrank. — Tôi ngồi (và) uống nước lạnh. en? Rồi sao? nờ IPA: /ˈɛn/ giới từ IPA: /õ/, /ɑ̃/, /ɒn/ (Anh hóa) nờ Từ tiếng…
    22 kB (2.362 từ) - 10:53, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Những nghề nào mà người buôn bán hay là người làm công trộn nấu đồ ăn, các đồ uống, thuốc uống, thuốc hút, vân vân, (thợ làm bánh, bán thịt, bán quán, đầu…
    9 kB (1.068 từ) - 23:33, ngày 3 tháng 10 năm 2023
  • nhà làm. to take in sewing — nhận đồ khâu về nhà làm Thu nhỏ, làm hẹp lại. to take in a dress — khâu hẹp cái áo Gồm , bao gồm. Hiểu, nắm được, đánh giá…
    13 kB (1.602 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021