Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • người ở, đông dân . населённый край — cùng đông dân населённая квартира — căn nhà đông người ở населённый пункт — khu dân , điểm dân "населённый"…
    400 byte (42 từ) - 18:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • поселение поселение gt (действие) [sự] đưa đến ở, di dân, di . (населённый пункт) điểm dân , khu dân . (ссылка) ист. [sự] đày, phát lưu, phát vãng, bị…
    605 byte (61 từ) - 22:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • điểm xuất phát, khởi điểm, điểm đầu, điểm gốc конечный пункт — điểm kết thúc, điểm cuối (полигр.) Điểm. населённый пункт — khu dân , điểm dân по…
    2 kB (138 từ) - 23:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • người có tên gọi, địa vực trú, ngôn ngữ, đặc điểm sinh hoạt và văn hóa riêng (có thể là một bộ lạc, một bộ tộc hay một dân tộc) Tộc người Chăm. sắc…
    439 byte (56 từ) - 14:12, ngày 7 tháng 8 năm 2023
  • người có tên gọi, địa vực trú, ngôn ngữ, đặc điểm sinh hoạt và văn hoá riêng (có thể là một bộ lạc, một bộ tộc hay một dân tộc). "tộc", Hồ Ngọc Đức…
    994 byte (162 từ) - 10:37, ngày 1 tháng 3 năm 2024