tộc

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tộc

  1. a people; a nation; an ethnicity
    tộc ngườia people
    tộc người Hán / Hán tộcthe Han

Adjective

[edit]

tộc

  1. (dergogatory) Clipping of dân tộc thiểu số (of an ethnic minority).
    thằng/con tộcthat ethnic minority (son of a) bitch