Category:Vietnamese terms with IPA pronunciation
Jump to navigation
Jump to search
Newest pages ordered by last category link update |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Entry maintenance » Terms with IPA pronunciation
Vietnamese terms that include the pronunciation in the form of IPA. For requests related to this category, see Category:Requests for pronunciation in Vietnamese entries.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
|
Pages in category "Vietnamese terms with IPA pronunciation"
The following 200 pages are in this category, out of 21,504 total.
(previous page) (next page)9
A
- A
- a còng
- A Di Đà Phật
- a dua
- a giao
- a ha
- a hoàn
- A Lịch Sơn
- A Lịch Sơn Đắc Lộ
- a móc
- a phiến
- A Phú Hãn
- A Q
- a tòng
- A Tu La
- à
- à thế à
- à uôm
- ả
- Ả Rập
- á
- Á
- Á Căn Đình
- Á châu
- Á Đông
- á đù
- á hậu
- á hoá thạch
- á khẩu
- á khôi
- á kim
- á phiện
- á quân
- Á rập
- Á Tế Á
- á thần
- ạ
- Á-Âu
- A-bu Đa-bi
- A-déc-bai-dan
- A-déc-bai-gian
- A-di-đà
- A-đôn-phơ
- A-la
- A-la-ba-ma
- A-la-hán
- a-lô
- a-ma-tơ
- A-nhi
- A-phú-hãn
- A-rập Thống nhất
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-rập Xê-út
- A-sin
- A-sơ-ga-bát
- A-ten
- a-ti-sô
- A-xta-na
- ác
- ác cảm
- ác chiến
- ác đấu
- ác khẩu
- ác là
- ác liệt
- ác miệng
- ác mộng
- ác ôn
- ác quỉ
- ác thú
- ác tính
- ác vàng
- ác ý
- Ác-hen-ti-na
- Ác-mê-ni-a
- ác-ti-sô
- ACE
- ách
- ách nạn
- ách tắc
- ạch
- actini
- ADN
- agon
- ai
- ai ai
- Ai Cập
- ai dè
- Ai Lao
- ai nấy
- ải
- ải quan
- ái
- ái ân
- ái chà
- ái hữu
- ái khanh
- ái lực
- ái ngại
- Ái Nhĩ Lan
- ái nữ
- ái quốc
- Ái Tân Giác La
- ái tình
- Ai-déc-bai-gian
- Ai-len
- Ai-xơ-len
- Alexanđê
- am
- am hiểu
- Am Tước Đàm
- am tường
- ảm
- ảm đạm
- ám
- ám ảnh
- ám chỉ
- ám hiệu
- ám khí
- ám muội
- ám sát
- ám tiêu
- Am-man
- Am-xtéc-đam
- ambi-
- Ambrôsiô
- amerixi
- amidan
- amoni
- amoniac
- an
- An
- an bài
- An Giang
- An Huy
- an hưởng
- an khang
- an khang thịnh vượng
- an lạc
- an lành
- An Lê Mân
- An Nam
- An Ngãi
- an nhàn
- an nhiên
- an ninh
- an ninh mạng
- an ninh trật tự
- an phận
- An Phong
- an sinh
- an táng
- an tâm
- an toạ
- an toàn
- an toàn là trên hết
- An Tôn
- an trí
- an trú
- an tử
- an ủi
- án
- án mạng
- án ngữ
- án phí
- án treo
- án tù
- An-ba-ni
- An-be
- An-đô-ra
- An-đô-ra La Vê-la
- An-giê
- An-giê-ri
- An-ti-goa và Bác-bu-đa
- ancol
- Anê
- ang
- ang áng
- áng
- anh
- Anh
- anh ấy
- anh cả
- Anh Cát Lợi
- anh chàng
- anh chị em
- anh chồng
- anh dũng
- anh đào
- anh em
- Anh giáo
- anh hai
- anh hùng
- anh hùng bàn phím
- anh hùng ca
- anh hùng rơm
- Anh ngữ
- Anh Quốc
- anh rể