áng
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "ang"
Lashi
[edit]Pronunciation
[edit]Noun
[edit]áng
References
[edit]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid[1], Chiang Mai: Payap University (master thesis), page 14
Mandarin
[edit]Alternative forms
[edit]- ang — nonstandard
- áŋ — very rare shorthand
Romanization
[edit]- Hanyu Pinyin reading of 仯
- Hanyu Pinyin reading of 卬
- Hanyu Pinyin reading of 岇
- Hanyu Pinyin reading of 昂
- Hanyu Pinyin reading of 昻
Tày
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *ʔaːŋᴮ (“basin”), from Middle Chinese 盎 (MC 'angX|'angH, “an earthen vessel with a big belly and a small mouth”). Cognate with Northern Thai ᩋ᩵ᩣ᩠ᨦ, Lao ອ່າງ (ʼāng), Tai Dam ꪮ꪿ꪱꪉ, Shan ဢၢင်ႇ (ʼàang), Tai Nüa ᥟᥣᥒᥱ (ʼǎang), Ahom 𑜒𑜂𑜫 (ʼaṅ), Thai อ่าง (àang), Zhuang angq.
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔaːŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔaːŋ˦]
Noun
[edit]áng
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][4] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][5] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔaːŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔaːŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔaːŋ˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]Noun
[edit]Synonyms
[edit]Related terms
[edit]Etymology 2
[edit]Possibly the same element as that seen in đồng áng.
Noun
[edit]Classifier
[edit]- (literary) Indicates clouds
Categories:
- Lashi terms with IPA pronunciation
- Lashi lemmas
- Lashi nouns
- lsi:Spices
- Hanyu Pinyin
- Mandarin non-lemma forms
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày terms derived from Middle Chinese
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày terms with usage examples
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with archaic senses
- Vietnamese literary terms
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese classifiers
- vi:Male
- vi:Parents