Category:Tày nouns
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Tày terms that indicate people, beings, things, places, phenomena, qualities or ideas.
- Category:Tày nouns by classifier: Tày nouns organized by the classifier they are used with.
- Category:Tày collective nouns: Tày nouns that indicate groups of related things or beings, without the need of grammatical pluralization.
- Category:Tày proper nouns: Tày nouns that indicate individual entities, such as names of persons, places or organizations.
Top – A Ă Â B C D Đ E Ê F H I K L M N O Ô Ơ P Q R SL T U Ư V X |
Subcategories
This category has the following 3 subcategories, out of 3 total.
C
- Tày collective nouns (0 c, 6 e)
P
- Tày proper nouns (0 c, 6 e)
Pages in category "Tày nouns"
The following 200 pages are in this category, out of 590 total.
(previous page) (next page)B
- ba minh
- bai
- bao
- bau
- bay
- be
- ben
- bi bốc
- binh bút
- biêu
- bjoi
- bjooc
- bjoóc
- bjoóc bửa
- bjoóc coi
- bjoóc mạ
- bjoóc mặn
- bjoóc ngần
- bjoóc ngậu
- bjoóc nát
- bjoóc ve
- bo
- bon
- boong
- boóc
- boóc cân
- boỏng
- boỏng pjạ
- bung
- bung bút
- buôi
- buốc
- bài
- bá
- bác
- bái
- bán
- báng
- báo
- báo léo
- báo đông
- bát
- bát đíp
- bâm
- bân
- bây
- bâư
- bâư khẻ
- bèo
- béc
- bén
- bít
- bó
- bón
- bôi
- bôm
- bôm toòng
- bôn
- bông
- bùa
- bú
- búa
- búc bẩu
- búng
- búng fạ
- búng slung
- búng tô̱ng nà
- bút
- bút bú
- băng
- bưa
- bươn
- bươn chiêng
- bươn coòng
- bươn lạp
- bươn nhi̱
- bươn nhuâ̱n
- bươn slam
- bươn sloong
- bươn slíp
- bươn ết
- bưởng
- bạ
- bạc
- bạc pả
- bạt
- bả
- bả mu
- bản
- bản co̱n
- bảnh
- bảo
- bất
- bất rẹo
- bầu
- bẩu
- bẩư
- bắc
- bắc đẩn
- bắp
- bắp làng
- bắt
- bằng
- bẳm
- bẳng
- bẳng bươn
- bặp
- bẻ
- bết
- bể bốc
- bỉ
- bỏ
- bỏm bò
- bồ
- bổi
- bổng
- bộ
- bủa
- bủi
- bủng
- bủng búa
- bủng bút
- bủng nặm
- bủng đông
- bửa
C
- ca
- ca cào
- ca lang
- ca mèo
- ca noóng
- ca nặm
- ca pát
- ca rạc
- ca rệp
- ca rộc
- ca tuyện
- ca đác
- ca đáng
- ca đăm
- cai
- cam
- cam chỉa
- cam lòn
- cam slành
- cam tổng
- can
- cang
- canh
- cao
- ca̱o
- chai
- chai na̱n
- chon
- chài
- chá
- chá lác
- chác
- chái
- chóp
- chường
- chại
- chả
- chả bốc
- chả châm
- chả dỏm
- chả nặm
- chải
- chỉa
- chỉa chèn
- coóc bẻ
- coóng cảo
- cà
- cà rìa
- cà răng
- cài
- càm
- càm tú
- càn
- càn bết
- càn chăm
- càn mạ
- càn nặm
- càn sliểm
- càng
- cá
- các
- cái hin
- cán
- cáng
- cáng chà
- cáng lò
- cáp
- cáy
- cáy bjoóc mặn
- cáy bản