From càn (“shaft; carrying pole”) + bết (“to fish”).
càn bết
- fishing rod
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français[3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient