bjoóc coi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From bjoóc (flower) +‎ coi (rose tree).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bjoóc coi

  1. rose (flower)

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên