bất

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bất ()

  1. Alternative form of bết

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

[edit]

Romanization

[edit]

bất

  1. Sino-Vietnamese reading of

Derived terms

[edit]