bạt

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

Cognate with Thai บัด (bàt), Lao ບັດ (bat).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bạt

  1. time; moment; when
    bạt khửn bạt lồngups and downs

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Borrowed from French bâche.

Noun

[edit]

(classifier tấm) bạt

  1. tarpaulin; tarp; hootch

Etymology 2

[edit]

Borrowed from Thai บาท (bàat).

Noun

[edit]

bạt

  1. (money) baht

Etymology 3

[edit]

Sino-Vietnamese word from (epilogue).

Noun

[edit]

bạt

  1. (literature) epilogue