Category:Vietnamese terms with homophones
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that have one or more homophones: other terms that are pronounced in the same way but spelled differently.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese terms with homophones"
The following 200 pages are in this category, out of 647 total.
(previous page) (next page)B
C
- Các-bon
- cacbon
- cải
- cãi
- Can Chi
- can chi
- Cao
- Cát Tường
- căn
- Cẩm
- Cân Xứng
- Cần
- CĐ
- chai
- chàm
- chạn
- chàng
- chăm
- Chăm
- chẵn
- chắt
- Châu
- chí
- chim
- Chim
- chín
- chó
- Chó
- Chu
- chú
- chúa
- Chúa
- Chung
- chuông
- chuột
- Chương
- chưởng
- CHXHCN Việt Nam
- CHXHCNVN
- cỗ
- công
- Công
- Công Đức
- cộng đồng
- cơ sở dữ liệu
- CSDL
- CTTĐVN
- cù
- Cù
- củ
- cúc
- Cúc
- cục
- cuốc
- Cuội
- cuốn
- cụt
D
- dạ
- dai
- dải
- dãn
- dán
- dao
- Dao
- dày
- dâm
- dân
- Dần
- dần
- dâu
- dấu
- Dậu
- dây
- dậy
- dê
- dì
- diệu
- Diệu
- dìu
- do
- dọc
- dỗ
- dơi
- Du
- dung
- Dung
- Duy
- Duyên
- Dương
- dượng
- Đài
- đại học
- Đại Học
- Đại Ngu
- đại ngu
- Đan
- đan
- Đảng
- đảng
- Đảng viên
- đảng viên
- Đào
- Đạt
- Đặng
- đậu
- Đậu
- ĐCSVN
- đỉa
- Địa
- Địa Cầu
- địa cầu
- đinh
- Đinh
- Định
- địt
- Đoan
- đoàn
- Đoàn
- Đỗ
- đỗ
- Đội
- Đông
- Đông Nam Á
- động vật
- Đức
- đức
- Đường