Category:Vietnamese adjectives
Jump to navigation
Jump to search
(previous page) (next page)
Recent additions to the category |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Lemmas » Adjectives
Vietnamese terms that give attributes to nouns, extending their definitions.
Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
Top | ||
1 stroke | – | 一 丨 丶 丿 乙 亅 |
2 strokes | – | 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又 |
3 strokes | – | 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彡 彳 |
4 strokes | – | 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬 |
5 strokes | – | 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立 |
6 strokes | – | 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 西 |
7 strokes | – | 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里 |
8 strokes | – | 金 長 門 阜 隶 隹 雨 靑 非 |
9 strokes | – | 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香 |
10 strokes | – | 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼 |
11 strokes | – | 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻 |
12 strokes | – | 黃 黍 黑 黹 |
13 strokes | – | 黽 鼎 鼓 鼠 |
14 strokes | – | 鼻 齊 |
15 strokes | – | 齒 |
16 strokes | – | 龍 龜 |
17 strokes | – | 龠 |
Subcategories
This category has only the following subcategory.
H
- Vietnamese adjectives in Han script (0 c, 471 e)
Pages in category "Vietnamese adjectives"
The following 200 pages are in this category, out of 4,472 total.
(previous page) (next page)9
A
- A-rập
- Ả Rập
- Á
- Á Căn Đình
- Á Đông
- Á rập
- ác
- Ác-hen-ti-na
- ác khẩu
- ác liệt
- Ác-mê-ni-a
- ác miệng
- ác ôn
- ác tính
- ách tắc
- Ai Cập
- Ai-xơ-len
- ái
- am tường
- ảm đạm
- ám
- ám muội
- an
- An-ba-ni
- An-đô-ra
- An-giê-ri
- an lạc
- an lành
- an nhàn
- an nhiên
- an ninh
- an toàn
- Anh
- anh dũng
- anh hùng
- ào ào
- ảo
- Áo
- áo tơi
- áo vải
- áp chót
- áp lực
- au
- ăn ảnh
- ăn khách
- ăn thua
- Ăng-gô-la
- ắng
- ắp
- âm
- âm ấm
- âm thầm
- âm tính
- âm tường
- âm vang
- ầm
- ầm ầm
- ầm ĩ
- ầm ỹ
- ẩm
- ẩm thấp
- ấm
- ấm áp
- ấm cúng
- ấm lòng
- ấm ức
- ân cần
- ân tình
- ẩn
- ẩn dật
- Ấn
- Ấn-Âu
- Ấn Độ
- ấn tượng
- ất ơ
- Âu
- âu sầu
- âu yếm
- ấu
- ấu thơ
- ấu trĩ
B
- ba
- ba chìm bảy nổi
- ba gai
- Ba Lan
- ba lăm
- Ba Lê
- ba phải
- ba que
- Ba Tàu
- ba trợn
- bá cháy
- bá đạo
- bá láp
- bác ái
- bác học
- bạc
- bạc bẽo
- bạc nhược
- bách hợp
- bạch
- Bạch Nga
- bãi bồi
- bại
- bại hoại
- bại liệt
- ban đầu
- bàn giấy
- bản địa
- bản quyền
- bản xứ
- bán chạy
- bán dẫn
- bán khai
- bán niên
- bán phần
- bán tín bán nghi
- bán trú
- bán tự động
- bàng bạc
- bàng hoàng
- bàng quan
- banh
- bảnh
- bảnh bao
- bao dung
- bao la
- bao quát
- bảo thủ
- bão hoà
- bão hòa
- bạo
- bạo dạn
- bạo lực
- bát ngát
- bát nháo
- bạt mạng
- bạt thiệp
- báu
- bay bướm
- bắc
- Bắc Âu
- Bắc Kì
- Bắc Kinh
- Bắc Mĩ
- Bắc Mỹ
- Bắc thuộc
- Bắc Triều Tiên
- bặm trợn
- băn khoăn
- bằng
- bằng phẳng
- bắt buộc
- bặt thiệp
- bầm
- bẩm chất
- bẩm sinh
- bần cùng
- bần thần
- bần tiện
- bẩn
- bẩn thỉu
- bấn
- bận
- bận bịu
- bận rộn
- bâng khuâng
- bâng quơ
- bấp bênh
- bập bùng
- bất an
- bất bại
- bất bằng
- bất biến
- bất bình
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất chấp
- bất chính
- bất công
- bất diệt
- bất đắc chí
- bất đắc dĩ
- bất định
- bất động
- bất hạnh
- bất hảo
- bất hiếu
- bất hoà
- bất hòa
- bất hợp lệ
- bất hợp lí
- bất hợp lý
- bất hợp pháp
- bất hợp tác
- bất hủ
- bất khả
- bất khả chiến bại