Category:Vietnamese adjectives
Jump to navigation
Jump to search
Newest pages ordered by last category link update |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Lemmas » Adjectives
Vietnamese terms that give attributes to nouns, extending their definitions.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
|
Subcategories
This category has only the following subcategory.
H
- Vietnamese adjectives in Han script (0 c, 506 e)
Pages in category "Vietnamese adjectives"
The following 200 pages are in this category, out of 5,229 total.
(previous page) (next page)9
A
- Ả Rập
- Á
- Á Căn Đình
- Á Đông
- Á rập
- a-ma-tơ
- A-rập
- ác
- ác khẩu
- ác liệt
- ác miệng
- ác ôn
- ác tính
- Ác-hen-ti-na
- Ác-mê-ni-a
- ách tắc
- Ai Cập
- ái
- Ai-xơ-len
- am tường
- ảm đạm
- ám
- ám muội
- amatơ
- an
- an khang
- an lạc
- an lành
- an nhàn
- an nhiên
- an ninh
- an toàn
- An-ba-ni
- An-đô-ra
- An-giê-ri
- Anh
- anh dũng
- anh hùng
- ào ào
- ào ạt
- ảo
- Áo
- áo tơi
- áo vải
- áp chế
- áp chót
- áp lực
- au
- ăn ảnh
- ăn khách
- ăn không ngồi rồi
- ăn thua
- ắng
- Ăng-gô-la
- ắp
- âm
- âm ấm
- âm binh
- âm thầm
- âm tính
- âm tường
- âm u
- âm vang
- ầm
- ầm ầm
- ầm ĩ
- ầm vang
- ầm ỹ
- ẩm
- ẩm thấp
- ẩm ướt
- ấm
- ấm áp
- ấm cúng
- ấm lòng
- ấm no
- ấm ức
- ân cần
- ân tình
- ẩn
- ẩn dật
- Ấn
- Ấn Độ
- ấn tượng
- Ấn-Âu
- ất ơ
- Âu
- âu sầu
- âu yếm
- ẩu tả
- ấu
- ấu thơ
- ấu trĩ
B
- ba
- ba chìm bảy nổi
- ba gai
- Ba Lan
- ba lăm
- Ba Lê
- ba phải
- ba que
- Ba Tàu
- ba trợn
- bá cháy
- bá đạo
- bá láp
- bá vơ
- bác ái
- bác học
- bạc
- bạc bẽo
- bạc nhược
- bạc phơ
- bách hợp
- bạch
- Bạch Nga
- bãi bồi
- bại
- bại hoại
- bại liệt
- ban đầu
- bàn giấy
- bản địa
- bản quyền
- bản vị
- bản xứ
- bán chạy
- bán dẫn
- bán khai
- bán niên
- bán phần
- bán tín bán nghi
- bán trú
- bán tự động
- bàng bạc
- bàng hoàng
- bàng quan
- báng bổ
- banh
- bảnh
- bảnh bao
- bao dung
- bao đồng
- bao la
- bao quát
- bảo thủ
- bão hoà
- bão hòa
- bạo
- bạo dạn
- bạo lực
- bạo ngược
- bạo tàn
- bát ngát
- bát nháo
- bạt mạng
- bạt thiệp
- báu
- bay bổng
- bay bướm
- bắc
- Bắc Âu
- Bắc Kì
- Bắc Kinh
- Bắc Mĩ
- Bắc Mỹ
- Bắc thuộc
- Bắc Triều Tiên
- bặm trợn
- băn khoăn
- băng giá
- bằng
- bằng phẳng
- bắt buộc
- bặt thiệp
- bầm
- bẩm chất
- bẩm sinh
- bần cùng
- bần thần
- bần tiện
- bẩn
- bẩn thỉu
- bấn
- bận
- bận bịu
- bận rộn
- bâng khuâng
- bâng quơ
- bấp bênh
- bập bùng
- bất an
- bất bại
- bất bằng
- bất biến
- bất bình
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập